Công khai thông tin cơ sở vật chất, tài chính Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh, năm học 2019_2020
02/06/2020 04:33
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019_2020.
A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT
|
Nội dung
|
Diện tích (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
179.598
|
179.598
|
-
|
-
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Trụ sở chính
|
179.598
|
179.598
|
|
|
2
|
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học
|
58.815
|
58.815
|
-
|
-
|
|
Trong đó:
|
|
|
|
|
|
Trụ sở chính
|
58.815
|
58.815
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
Mục đích sử dụng
|
Đối tượng sử dụng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
-
|
Phòng thí nghiệm
|
19
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.938,01
|
1.938,01
|
|
|
-
|
Phòng thực hành
|
14
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.433,38
|
1.433,38
|
|
|
-
|
Xưởng thực tập …
|
55
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
11.800,35
|
11.800,35
|
|
|
-
|
Hội trường
|
3
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.432,13
|
1.432,13
|
|
|
-
|
Phòng học
|
55
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
5.816,45
|
5.816,45
|
|
|
-
|
Phòng học đa phương tiện
|
21
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
2.061,67
|
2.061,67
|
|
|
-
|
Thư viện …
|
10
|
Giáo dục
|
SV,GV
|
1.667,91
|
1.667,91
|
|
|
-
|
Các phòng chức năng khác (Gồm: Phòng làm việc, phòng họp, phòng hội thảo, phòng bảo vệ luận văn luận án, phòng khách, phòng nghỉ giữa giờ của giáo viên, phòng dự phòng, phòng ở ktx, phòng y tế)
|
228
|
Giáo dục
|
SV, GV, CB
|
12.443,31
|
12.443,31
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
1
|
Số phòng đọc
|
03
|
2
|
Số chỗ ngồi đọc
|
150
|
3
|
Số máy tính của thư viện
|
30
|
4
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí)
|
2.020
|
5
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường
|
03
|
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT
|
Tên
|
Tỷ lệ
|
1
|
Diện tích đất/sinh viên
|
52,6 m2/SV
|
2
|
Diện tích sàn/sinh viên
|
17,2 m2/SV
|
BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH XÃ HỘI
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH
|
|
|
|
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm,
trung cấp sư phạm năm học 2019 - 2020
|
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Học phí/1SV/năm năm học 2019 - 2020
|
Dự kiến Học phí/1SV của cả khóa học
|
I
|
Học phí chính quy chương trình đại trà
|
|
|
|
1
|
Thạc sỹ
|
|
|
|
|
Cao học K5
|
Triệu đồng/năm
|
13,597,500
|
28,000,000
|
|
Cao học K6
|
Triệu đồng/năm
|
15,680,000
|
29,400,000
|
2
|
Đại học chính quy
|
|
|
|
|
ĐHCQ K11
|
Triệu đồng/năm
|
8,266,667
|
33,359,193
|
|
ĐHCQ K12
|
Triệu đồng/năm
|
8,724,064
|
36,725,717
|
|
ĐHCQ K13
|
Triệu đồng/năm
|
9,742,067
|
39,759,269
|
|
ĐHCQ K14
|
Triệu đồng/năm
|
8,372,222
|
43,725,775
|
3
|
Cao đẳng chính quy
|
|
|
|
|
CĐCQ K43
|
Triệu đồng/năm
|
6,336,000
|
16,131,867
|
|
CĐCQ K44
|
Triệu đồng/năm
|
5,866,667
|
17,839,947
|
|
CĐCQ K45
|
Triệu đồng/năm
|
6,776,000
|
19,548,027
|
II
|
Học phí chính quy chương trình khác
|
|
|
|
|
Đại học hệ chất lượng cao
|
Triệu đồng/năm
|
9,675,000
|
38,000,400
|
III
|
Học phí hình thức vừa học vừa làm
|
|
|
|
1
|
Đại học liên thông
|
Triệu đồng/năm
|
11,400,000
|
22,800,000
|
2
|
Cao đẳng liên thông
|
Triệu đồng/năm
|
10,200,000
|
16,500,000
|
IV
|
Tổng thu năm 2019
|
Tỷ đồng
|
71,508
|
|
1
|
Từ ngân sách
|
Tỷ đồng
|
32,872
|
|
2
|
Từ học phí
|
Tỷ đồng
|
35,149
|
|
3
|
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
Tỷ đồng
|
281
|
|
4
|
Từ nguồn hợp pháp khác
|
Tỷ đồng
|
3,206
|
|
|
Nghệ An, ngày 01 tháng 6 năm 2020
PHÓ HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
TS. Thái Anh Tuấn
|